Bỏ qua để đến Nội dung
Filters

Cửa Hàng
11 items found.
Hiển Thị Bộ Lọc

Sàn Gỗ Sồi

Sàn gỗ Sồi (Quercus, nhóm VII) là vật liệu lót sàn được ưa chuộng nhờ tông màu sáng tự nhiên (vàng nhạt – trắng ngà), vân gỗ đều – mềm mại và độ bền ổn định. Với hàm lượng tannin cao giúp kháng nấm mốc – mối mọt tốt, nguồn gỗ nhập chủ yếu từ Bắc Mỹ & châu Âu, sàn gỗ Sồi phù hợp đa phong cách: hiện đại, tối giản, Bắc Âu đến châu Âu cổ điển. 3K Home Warehouse giới thiệu tổng quan, thông số kỹ thuật, phân loại – dòng sản phẩm, ứng dụng – phong cách, cùng hướng dẫn thi công – bảo hành, chi phí sở hữu để bạn chọn đúng cấu hình ngay từ đầu.

Tổng quan sàn gỗ Sồi

Sồi Trắng (White Oak – Quercus alba)Sồi Đỏ (Red Oak – Quercus rubra) là hai nhóm phổ biến trong ngành sàn gỗ tự nhiên. Sồi có kết cấu gỗ chắc, vân thẳng – tia gỗ đẹp, đặc biệt Sồi Trắng có cấu trúc tyloses làm kín mạch gỗ nên chống thấm vượt trội hơn Sồi Đỏ. Với tông sáng – trung tính, sàn gỗ Sồi tạo nền không gian thoáng – rộng – hiện đại, dễ phối nội thất kim loại, kính, vải lanh, mây tre hoặc đá sáng.

Phù hợp: căn hộ – nhà phố, biệt thự phong cách Bắc Âu/Modern, văn phòng tối giản, khách sạn – homestay đề cao cảm giác sạch sáng và ấm áp tự nhiên.

Thông số kỹ thuật gỗ Sồi

Hạng mụcThông tin
Tên khoa học – NhómQuercus (Sồi), nhóm VII
Chủng loại chínhSồi Trắng (White Oak)Sồi Đỏ (Red Oak)
Màu & tôngVàng nhạt → trắng ngà (White Oak); nâu đỏ hồng (Red Oak)
Vân gỗVân thẳng/núi/sóng, tia gỗ rõ, bề mặt mịn – đều
Đặc tính chống thấmWhite Oak: tốt (mạch kín do tyloses) • Red Oak: kém hơn (mạch hở)
Độ cứng (Janka)White Oak ~6.0 kN; Red Oak ~6.5 kN (tham chiếu kỹ thuật)
Khối lượng thể tíchWhite Oak ~755–769 kg/m³; Red Oak ~700–753 kg/m³ (tham chiếu)
Cấu trúc sản phẩmSolid (nguyên thanh) • Engineer (kỹ thuật) • Ghép FJL/FJ
Bề mặt hoàn thiệnSơn UV nhiều lớp/PU hoặc dầu lau; mờ – bán bóng – bóng
Quy cách điển hìnhDày 15–18 mm; rộng 90–150 mm; dài 450–1200 mm (tùy dòng)
Kiểu látLát thẳng, xương cá (herringbone), phối viền – nẹp
Tiêu chuẩn sấyĐộ ẩm gỗ mục tiêu thường 8–12% (theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)

Ghi chú: Thông số kỹ thuật là tham chiếu phổ biến; cấu hình thực tế sẽ được tư vấn theo khí hậu – nền sàn – ngân sách – phong cách từng dự án.

Ưu điểm & Lợi ích của Sàn Gỗ Sồi

  • Tông sáng mở rộng không gian: tạo cảm giác thoáng – sạch – hiện đại, phù hợp tối giản/Bắc Âu.
  • Vân gỗ mềm – đều: làm nền tinh tế cho nhiều bảng màu nội thất; dễ “match” gỗ – đá – kim loại.
  • Bền – ổn định: cấu trúc chắc, chịu lực tốt; Sồi Trắng nổi trội về chống thấm nhờ tyloses.
  • Dễ hoàn thiện – lên màu: nhận sơn/nhuộm tốt; từ trắng nordic đến xám industrial hay honey/amber.
  • Nguồn cung ổn định: rừng trồng & quản trị bền vững, dễ chuẩn hóa chất lượng lô hàng.
  • Chi phí vòng đời hợp lý: bề mặt bền; solid có thể chà nhám – hoàn thiện lại, engineer ổn định kích thước.

Phân loại / Dòng sản phẩm Sàn gỗ Sồi

Sàn gỗ Sồi Trắng (White Oak)

Sắc vàng nhạt – trắng ngà, vân thẳng – tia dài, mạch gỗ kín nên chống thấm tốt, phù hợp khí hậu nóng ẩm. Là “gương mặt” chủ lực cho phong cách Scandinavian/Modern.

  • Nổi bật: chống thấm – kháng mốc tốt; tông sáng nâng ánh sáng tự nhiên.
  • Bề mặt gợi ý: mờ/dầu lau cho cảm giác ấm; UV mịn cho khu vực đi lại nhiều.
  • Không gian hợp: phòng khách, bếp – ăn liên thông, studio, homestay.

Sàn gỗ Sồi Đỏ (Red Oak)

Tông nâu đỏ hồng ấm hơn, vân rõ – vòng năm khít; bám sơn rất tốt, tạo đa dạng hiệu ứng màu. Màu sắc ấm áp này cũng là một đặc điểm khác biệt so với các dòng gỗ tông sẫm hơn như sàn gỗ Walnut.

  • Nổi bật: sắc ấm, điểm nhấn “cosy”; lên màu đa tông (smoked, mocha…).
  • Lưu ý: mạch hở hơn nên chống thấm kém White Oak; chú trọng xử lý ẩm – hoàn thiện.
  • Không gian hợp: phòng ngủ, lounge, nhà hàng tông ấm.

Sàn gỗ Sồi Solid (nguyên thanh)

Ván xẻ từ gỗ Sồi nguyên khối, có thể chà nhám – hoàn thiện lại nhiều lần, giữ trọn “hồn gỗ” tự nhiên. Đây là lựa chọn cao cấp, tương tự như các dòng gỗ quý khác như sàn gỗ Giáng Hương.

  • Điểm mạnh: thẩm mỹ nguyên bản; tuổi thọ dài; có thể làm mới bề mặt.
  • Quy cách: 15/18×90–120×450–1200 mm (tùy lô).
  • Ứng dụng: nhà ở cao cấp, không gian signature.

Sàn gỗ Sồi Engineer (kỹ thuật)

Mặt Sồi tự nhiên (thường 2–4 mm) ghép lên plywood nhiều lớp giúp ổn định cao, hạn chế cong vênh – co ngót, cho phép sản xuất bản rộng – dài.

  • Điểm mạnh: ổn định kích thước; thi công nhanh; đồng màu tốt.
  • Quy cách mở rộng: có thể tới 150–190×1800 mm (tùy nhà sản xuất).
  • Ứng dụng: căn hộ cao tầng, khách sạn, văn phòng.

Sàn gỗ Sồi Ghép thanh (FJL/FJ)

Ghép nhiều “finger-joint” tối ưu nguyên liệu – hiệu quả chi phí mà vẫn giữ được tông và vân đặc trưng của sàn gỗ Sồi.

  • Điểm mạnh: kinh tế; nguồn cung ổn định; đồng màu cao.
  • Bề mặt: UV/PU hoặc dầu lau tùy dự án.
  • Ứng dụng: dự án diện tích lớn, ngân sách kiểm soát.

Bộ sưu tập Xương cá (Herringbone/Chevron)

Họa tiết xương cá mang tinh thần châu Âu cổ điển – hiện đại; bản Sồi sáng cho hiệu ứng “luxury nhưng nhẹ mắt”.

  • Điểm mạnh: thẩm mỹ nổi bật, tăng chiều sâu – nhịp điệu thị giác.
  • Thi công: cần căn trục – cắt góc chính xác; thời gian dài hơn lát thẳng.
  • Ứng dụng: sảnh, phòng khách lớn, boutique retail, gallery.

Ứng dụng & Phong cách/Không gian

  • Nhà ở:
    • Phòng khách – bếp – ăn liên thông: White Oak bản rộng + bề mặt mờ tạo nền êm – sáng; phối thảm dệt trung tính.
    • Phòng ngủ: Red Oak hoặc White Oak nhuộm honey/amber tăng ấm áp; dùng rèm vải sáng.
    • Hành lang – cầu thang: đề xuất engineer tăng ổn định; bổ sung nẹp chống trượt.
  • Thương mại – hospitality: khách sạn, homestay, café, showroom thời trang; ưu tiên engineer bản lớn tôn cảm giác sang – thoáng.
  • Gợi ý phối màu – bề mặt:
    • Scandinavian: White Oak mờ, tường trắng ngà, gỗ sồi – mây tre – vải lanh.
    • Modern Classic: xương cá White Oak, nẹp đồng, phào chỉ tinh giản, đèn vàng ấm 3000K.
    • Industrial: White/Red Oak nhuộm smoked/grey, kim loại đen, xi măng xám.

Giá & Chi phí sở hữu Sàn Gỗ Sồi

Tổng chi phí thay đổi theo thời điểm & khuyến mãi và phụ thuộc cấu hình thực tế.

Các yếu tố ảnh hưởng chi phí:

  • Cấu trúc – quy cách: solid/engineer/FJL; độ dày lớp mặt; bản rộng – chiều dài.
  • Bề mặt – tiêu chuẩn: UV/PU/dầu; cấp chống trầy; xử lý cạnh – hèm.
  • Chủng loại – nguồn gốc: White/Red; Bắc Mỹ/Âu; mức đồng màu – tuyển chọn.
  • Kiểu lát & tay nghề: thẳng/xương cá; căn trục – cắt góc; thời gian thi công.
  • Phụ kiện – vật tư phụ: len chân tường Sồi, nẹp kết thúc/chuyển tiếp, xốp lót, keo – nêm.
  • Bảo trì vòng đời: vệ sinh định kỳ; (solid) chi phí chà nhám – hoàn thiện lại khi cần.

Lựa chọn – Thi công – Bảo hành

Quy trình gợi ý

  1. Khảo sát – đo đạc: kiểm tra cao độ, độ phẳng (khuyến nghị ≤2 mm/m²), đánh giá ẩm nền – chân tường.
  2. Chọn mẫu – cấu hình: White/Red; solid/engineer/FJL; bản rộng – bề mặt; kiểu lát (thẳng/xương cá).
  3. Bóc tách vật tư: len Sồi đồng bộ, nẹp và các loại phụ kiện sàn gỗ khác.
  4. Lập tiến độ: lịch cung ứng; thích nghi gỗ 48–72 giờ tại công trình; sơ đồ lát – hướng ánh sáng.
  5. Thi công tiêu chuẩn:
    • Trải lớp chống ẩm và xốp - foam sàn gỗ liên tục, chồng mép; chừa khe giãn nở kỹ thuật quanh tường/điểm cố định.
    • Lát thẳng: canh mạch – so vân; dùng búa cao su + nêm, không gõ trực tiếp vào hèm.
    • Xương cá: định tâm – căn trục; cắt góc chính xác; kiểm soát sai số từng nhịp.
  6. Nghiệm thu – bàn giao: kiểm tra mối ghép, độ phẳng, đồng màu; vệ sinh hoàn thiện; hướng dẫn bảo dưỡng.
  7. Bảo hành – bảo trì: theo tiêu chuẩn sản phẩm/thi công; đánh bóng/nuôi dầu định kỳ; (solid) có thể chà nhám – hoàn thiện lại khi muốn làm mới.

Lưu ý sử dụng & vệ sinh

  • Quét bụi hằng ngày; lau ẩm với dung dịch chuyên dụng cho sàn gỗ.
  • Tránh đọng nước; đặt thảm tại lối vào; nệm chân cho đồ nặng.
  • Kiểm soát nắng gắt bằng rèm/film; duy trì độ ẩm 45–65%.
  • Hạn chế kim loại sắc/đinh sắt tiếp xúc trực tiếp với bề mặt Sồi.

❓ FAQ Các câu hỏi thường gặp

Các câu hỏi thường gặp về Sàn Gỗ Sồi


Sàn gỗ Sồi có độ bền và ổn định cao. Đặc biệt, dòng Sồi Trắng (White Oak) nổi bật với khả năng chống thấm nước tự nhiên nhờ cấu trúc tế bào kín. Nếu được thi công và bảo dưỡng đúng cách, tuổi thọ sử dụng của sàn có thể kéo dài hàng chục năm.

Việc lựa chọn phụ thuộc vào ưu tiên của bạn. Nếu cần khả năng chống ẩm tốt và tông màu sáng hiện đại, hãy chọn Sồi Trắng. Nếu bạn yêu thích sắc ấm, ấm cúng và khả năng bám sơn tốt để tạo màu sắc đa dạng, Sồi Đỏ là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Solid (nguyên thanh): mang lại vẻ đẹp nguyên bản của gỗ, có thể chà nhám làm mới nhiều lần, phù hợp cho nhà ở lâu dài. Engineer (sàn gỗ kỹ thuật): có độ ổn định kích thước cao, ít co ngót, phù hợp cho căn hộ chung cư, khu vực có độ ẩm thay đổi và cho phép sản xuất ván sàn bản rộng.

Sàn gỗ Sồi vượt trội về tính thẩm mỹ tự nhiên, mỗi ván sàn là duy nhất, mang lại cảm giác ấm áp và giá trị cao cấp. Không giống như sàn gỗ công nghiệp, sàn Sồi Solid có thể được chà nhám và làm mới nhiều lần, kéo dài tuổi thọ đáng kể. Ngoài ra, nó cũng là một sản phẩm thân thiện với môi trường hơn.

Có, đặc biệt là Sồi Trắng hoặc sàn kỹ thuật Sồi do khả năng chống ẩm tốt. Tuy nhiên, khu vực bếp cần được quản lý độ ẩm cẩn thận, lau khô ngay lập tức khi có nước đổ và sử dụng thảm ở khu vực bồn rửa để bảo vệ sàn tối ưu.

Lát xương cá đòi hỏi kỹ thuật cao hơn lát thẳng, cần sự chính xác trong việc căn trục và cắt góc. Do đó, thời gian thi công lâu hơn và tỷ lệ hao hụt vật tư cũng cao hơn một chút. Tuy nhiên, hiệu quả thẩm mỹ mà nó mang lại là rất đặc biệt và xứng đáng.

Hàm lượng tannin cao trong gỗ Sồi giúp kháng nấm mốc và côn trùng (bao gồm mối) một cách tự nhiên. Dù vậy, để đảm bảo an toàn tuyệt đối, việc xử lý nền móng và khu vực chân tường chống mối trước khi lắp đặt vẫn là một bước quan trọng.

Sơn UV/PU: tạo lớp màng bảo vệ cứng, bền, chống trầy xước tốt và ít cần bảo trì. Dầu lau (Oil Finish): thấm sâu vào thớ gỗ, giữ được cảm giác chân thật và vẻ đẹp mộc mạc của gỗ, dễ dàng bảo dưỡng cục bộ hoặc nuôi dầu định kỳ để làm mới.

Gỗ Sồi có độ cứng khá tốt trong nhóm sàn gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, giống như mọi loại sàn gỗ khác, nó vẫn có thể bị trầy xước. Để hạn chế, bạn nên sử dụng nệm chân cho đồ nội thất nặng, đặt thảm chùi chân ở lối vào và vệ sinh thường xuyên để loại bỏ cát bụi.

Hoàn toàn an toàn khi bạn chọn sản phẩm sử dụng sơn và keo dán đạt các tiêu chuẩn an toàn về phát thải (VOCs thấp). Với thú cưng, nên giữ móng của chúng được cắt tỉa gọn gàng và lau dọn kịp thời các chất lỏng để tránh làm hỏng bề mặt sàn.

Tùy thuộc vào cường độ sử dụng và loại bề mặt. Sàn dầu lau nên được nuôi dầu định kỳ 6-12 tháng/lần. Đối với sàn gỗ Sồi Solid, bạn có thể cân nhắc việc chà nhám và sơn lại sau 7-10 năm hoặc khi muốn thay đổi hoàn toàn diện mạo không gian.

Gỗ tự nhiên sẽ có sự thay đổi màu sắc nhẹ theo thời gian dưới tác động của ánh sáng, thường là ngả sang tông vàng ấm (honey/amber). Đây là một quá trình lão hóa tự nhiên và được nhiều người yêu thích. Để hạn chế, bạn nên sử dụng rèm cửa hoặc film cách nhiệt để giảm tác động trực tiếp của tia UV.

Các câu hỏi thường gặp về sàn gỗ Sồi

Liên hệ tư vấn – nhận mẫu Sàn Gỗ Sồi

Cần chọn tông – vân đúng phong cách, cấu hình Solid/Engineer/FJL, kiểu lát xương cá – bản rộng, hay bóc tách phụ kiện và lên lịch thi công? Đội ngũ kỹ thuật 3K Home Warehouse luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu chọn mẫu → thi công → bàn giao & bảo hành.

3K Home Warehouse – Hotline: 091 8888 139 – Email: 3khome.vn@gmail.com

Hiển thị 11 trong số 11 kết quả